Bioketoca chứa α-Ketoanalogues và axit amin thiết yếu, giúp giảm ure máu, bảo vệ thận, duy trì tổng hợp protein mà không tăng gánh nặng nitơ. Hỗ trợ ngăn ngừa suy mòn cơ, tăng cường miễn dịch, bảo vệ xương. Phù hợp cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn 3-5, hỗ trợ dinh dưỡng hiệu quả.
I. Thông tin về sản phẩm Bioketoca
1. Công dụng – Chỉ định của Bioketoca
- Phòng ngừa và điều trị suy giảm hoặc rối loạn chuyển hóa protein ở người bệnh.
- Hỗ trợ bệnh nhân suy thận mạn có chỉ số GFR < 25 ml/phút.
- Được sử dụng cho người lớn với chế độ ăn kiểm soát lượng protein dưới 40g/ngày.
2. Thành phần của Bioketoca
Thành phần: Mỗi viên Bioketoca chứa:
Hoạt chất:
- D,L-α-Ketoisoleucine calcium…………….67mg
- α-Ketoleucine calcium …………….101mg
- α-Ketophenylalanine calcium……………. 68mg
- α-Ketovaline calcium……………. 86mg
- D,L-α-Hydroxymethionine calcium……………. 59mg
- L-Lysine acetate……………. 105mg
- L-Threonine……………. 53mg
- L-Tryptophan……………. 23mg
- L-Histidine……………. 38mg
- L-Tyrosine……………. 30mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
3. Cách dùng và liều dùng của Bioketoca
Cách dùng
- Bioketoca được bào chế dưới dạng viên uống, sử dụng tiện lợi.
- Uống thuốc trong bữa ăn, nuốt nguyên viên, không nên nhai.
Liều dùng
- Liều thông thường: Đối với người trưởng thành nặng khoảng 70kg, mỗi lần uống từ 4 đến 8 viên, ngày sử dụng 3 lần.
- Sử dụng lâu dài: Trong trường hợp chỉ số GFR < 25 ml/phút và lượng protein nạp vào hàng ngày ≤ 40g, có thể dùng Bioketoca trong thời gian dài theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định của Bioketoca
Không nên sử dụng thuốc cho:
- Bệnh nhân bị mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc, bao gồm cả tá dược.
- Phụ nữ mang thai.
5. Một số thông tin khác
- Không sử dụng thuốc nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Cẩn trọng sử dụng cho trẻ em.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc với người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với thuốc.
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera
II. Giải thích cơ chế tác dụng của sản phẩm
Bioketoca là hỗn hợp α-Ketoanalogues và axit amin thiết yếu, chủ yếu dùng cho bệnh nhân suy thận mạn, giúp giảm tích tụ ure, bảo vệ thận và duy trì dinh dưỡng.
1. Cơ chế tác dụng của từng thành phần
Nhóm α-Ketoanalogues (Hỗ trợ giảm ure, bảo vệ thận): (D,L)-α-Ketoisoleucine calcium (67mg), α-Ketoleucine calcium (101mg), α-Ketophenylalanine calcium (68mg), α-Ketovaline calcium (86mg), D,L-α-Hydroxymethionine calcium (59mg)
- Đây là dạng không chứa nitơ của các axit amin thiết yếu.
- Khi vào cơ thể, α-Ketoanalogues sẽ chuyển thành axit amin tương ứng mà không sinh ra ure.
- Giúp giảm gánh nặng chuyển hóa protein lên thận, làm chậm tiến triển suy thận.
Nhóm axit amin thiết yếu (Hỗ trợ duy trì dinh dưỡng, bảo vệ cơ bắp): L-Lysine acetate (105mg), L-Threonine (53mg), L-Tryptophan (23mg), L-Histidine (38mg), L-Tyrosine (30mg)
- Hỗ trợ tổng hợp protein, ngăn ngừa suy dinh dưỡng, suy mòn cơ.
- L-Lysine và L-Threonine giúp duy trì khối cơ, tăng cường hấp thu canxi, hỗ trợ miễn dịch.
- L-Tryptophan cải thiện giấc ngủ, tinh thần, giảm mệt mỏi.
- L-Histidine hỗ trợ tổng hợp hemoglobin, tốt cho máu.
- L-Tyrosine tham gia sản xuất hormone tuyến giáp và chất dẫn truyền thần kinh.
2. Tác dụng tổng thể của Bioketoca
- Giảm nồng độ ure, làm chậm tiến triển suy thận.
- Duy trì tổng hợp protein mà không tăng gánh nặng nitơ.
- Ngăn ngừa suy mòn cơ, hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
- Tăng cường hấp thu canxi, bảo vệ xương.
Bioketoca thích hợp cho bệnh nhân suy thận mạn, đặc biệt ở giai đoạn 3-5, giúp hạn chế ure, bổ sung dinh dưỡng, duy trì sức khỏe mà không làm tăng áp lực lên thận.
“Thông tin đánh giá dựa trên thành phần sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Lên Sử Dụng Theo Chỉ Định Của Bác Sĩ”
