Thuốc Giải Cảm Nhất Nhất có tác dụng điều trị các trường hợp cảm mạo tứ thời với các triệu chứng hắt hơi, sổ mũi, đau đầu, ho, đau nhức mỏi cơ thể, sốt nhẹ
I. Thông tin sản phẩm Giải Cảm Nhất Nhất
1.1 Thành phần Giải Cảm Nhất Nhất
Cam thảo (Radix et Rhizoma Glycyrrhizae): 230,4 mg
Hương phụ (Rhizoma Cyperi): 494 mg
Phòng phong (Radix Saposhnikoviae divaricatae): 329,2 mg
Sinh khương (Rhizoma Zingiberis Recens): 806,4 mg
Tía tô (Folium Perillae frutescensis): 494 mg
Trần bì (Pericarpium Citri reticulatae perenne): 494 mg
Kinh giới (Herba Elsholtziae ciliatae): 329,2 mg
Mạn kinh tử (Fructus Viticis trifoliate): 329,2 mg
Tần giao (Radix Gentianae): 329,2 mg
Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii): 164,4 mg Tá dược vừa đủ 1 viên.
1.2 Công dụng Giải Cảm Nhất Nhất
- Có tác dụng phát tán phong hàn
- Được sử dụng để điều trị các trường hợp cảm mạo: đau đầu, hắt hơi, sổ mũi, ho, đau nhức người, thân nhiệt tăng nhẹ.
1.3 Đối tượng sử dụng
Dùng để điều trị các trường hợp cảm mạo tứ thời với các triệu chứng hắt hơi, sổ mũi, đau đầu, ho, đau nhức mỏi cơ thể, sốt nhẹ.
1.4 Cách dùng
- Người lớn: Ngày uống 02 lần, mỗi lần 02 viên.
- Trẻ em từ 30 tháng tuổi trở lên: Ngày uống 02 lần, mỗi lần 01 viên.
1.5 Một số thông tin khác
Lưu ý:
- Chống chỉ định: Không dùng cho người cảm nhiệt, trẻ em dưới 30 tháng tuổi, người có tiền sử động kinh hay co giật do sốt cao.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
- Kiểm tra hạn dùng của Giải Cảm Nhất Nhất trước khi sử dụng.
- Tuân thủ liều dùng theo khuyến cáo.
- Giải Cảm Nhất Nhất có bản chất là thuốc Đông y, không phải thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thông thường sau khoảng 5 ngày các triệu chứng cảm cúm sẽ giảm hẳn.
Bảo quản:
- Nơi khô
- Dưới 30 độ C
- Để xa tầm tay trẻ em
II. Đánh giá về sản phẩm Giải Cảm Nhất Nhất
2.1 Công dụng của từng thành phần Giải Cảm Nhất Nhất
- Cam Thảo là vị thuốc có tính bình, vị ngọt, quy các kinh tâm, tì, phế, thận. Dược liệu này được biết đến với công hiệu giảm ho, thanh nhiệt giải độc, lui suyễn, ích khí, sử dụng nhiều trong trường hợp người bệnh có tỳ hư dẫn đến chán ăn, người bệnh mắc viêm phế quản gây ho, sưng đau cổ họng. Trong rễ cam thảo, chất glycyrrhizin có tác dụng chống viêm,
- Hương Phụ vị cay đắng, có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, giảm đau và giải nhiệt nhẹ Hương phụ khi tẩm với rượu, sau đó sao lên, sử dụng trong các trường hợp đờm nhiều, giúp tiêu đờm.
- Phòng Phong có vị cay, ngọt, tính ấm, có tác dụng tán phong, trừ thấp. Từ xa xưa, dân gian đã sử dụng phòng phong trong các đơn thuốc trị cảm mạo, nhức đầu, hoa mắt. Nghiên cứu trên thỏ khi tiêm vaccine thương hàn gây sốt, sử dụng dịch chiết phòng phong có tác dụng hạ nhiệt.
- Sinh khương (gừng tươi) đặc trưng bởi vị cay, tính ấm, có tác dụng tán phong hàn, làm ấm phế, giải biểu, chống nôn. Ngoài được sử dụng trong các chứng đau bụng do lạnh, Gừng tươi còn được sử dụng hiệu quả để điều trị ho lâu ngày không khỏi, giải cảm lạnh, cảm cúm.
- Tía Tô là một loại dược liệu quen thuộc với tác dụng giải cảm mạo phong hàn. Nhân dân thường nấu cháo tía tô để giải cảm, giảm các triệu chứng cảm như ho, nhức đầu, nghẹt mũi. Dược liệu tía tô có tính ấm, vì vậy rất hiệu quả trong điều trị ho, làm ấm đường hô hấp.[2]
- Trần Bì vị cay, đắng, tính ôn, được biết đến với công năng táo thấp trừ đờm[3], thanh phế, sử dụng trong các bài thuốc chữa ho, nhiều đờm, ngực tức, ngoại cảm.
- Kinh Giới thường được sử dụng trong điều trị chứng cảm cúm, cảm lạnh gây sốt nhẹ, đau mỏi cơ thể, do hợp chất carvacrol và thymol đã được nghiên cứu có tác dụng kháng khuẩn, giảm viêm, ức chế các loại virus gây bệnh cúm. Ngoài ra, Flavonoid và tecpen trong kinh giới có tác dụng làm tan đờm, trị ho, bảo vệ phổi, rất hữu ích với hệ hô hấp,
- Mạn kinh tử theo tài liệu cổ có vị cay, đắng, tính ôn, quy vào kinh can, vị, có tác dụng thanh nhiệt, trừ phong, dùng trị cảm mạo, sốt cao, phong nhiệt, đau đầu, hoa mắt, chóng mặt.
- Tần Giao có vị đắng, cay, tính hơi hàn, quy kinh can, vị, bàng quang, có công năng thanh nhiệt, nhuận trường, trừ thấp, tán ứ, tiêu sưng, giảm đau.
- Xuyên Khung vị cay, tính ấm, thường dùng trong đơn thuốc trị phong hàn, giảm hoa mắt, đau đầu, cảm sốt.
2.2 Thông tin về nhà sản xuất
- Tên công ty: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất
- Địa chỉ: Thường đặt tại TP. Hồ Chí Minh hoặc các địa phương khác ở Việt Nam. (Vui lòng kiểm tra thông tin cụ thể từ trang web hoặc tài liệu liên quan của công ty để có địa chỉ chính xác nhất.)
- Sản phẩm chính: Công ty chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm dược phẩm đông y và thực phẩm chức năng. Một số sản phẩm nổi bật bao gồm Hoạt huyết Nhất Nhất, các loại cao thảo dược, và các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe khác.
- Chuyên môn: Công ty tập trung vào việc ứng dụng các bài thuốc y học cổ truyền và thảo dược trong sản phẩm của mình. Họ có kinh nghiệm trong việc phát triển các sản phẩm từ nguyên liệu thảo dược và thuốc đông y.
- Chất lượng: Công ty cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm qua việc tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chất lượng của ngành dược phẩm. Họ thường có các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho sản phẩm.
- Phát triển và đổi mới: Công ty thường xuyên cập nhật và nghiên cứu các bài thuốc cổ truyền mới, cũng như cải tiến quy trình sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm.