Huperzine A được biết đến khá phổ biến với công dụng hỗ trợ tăng cường trí nhớ và cải thiện nhận thức. Trong bài viết này, Hoài An Pharma xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Huperzine A
I. Thông tin từ nhà sản xuất về sản phẩm Huperzine A
1. Thành phần của Huperzine A
Mỗi 1ml siro chứa
- Huperzine A 200mcg
- Tá dược vừa đủ.
- Dạng bào chế: Siro
2. Tác dụng của Huperzine A 60ml
Huperzine A (HupA), một alkaloid được tìm thấy trong rêu câu lạc bộ Huperzia serrata, đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học dân gian Trung Quốc để điều trị chứng mất trí nhớ. Tác dụng của alkaloid này được cho là do khả năng ức chế enzym cholinergic acetylcholinesterase (AChE), hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase (AChEI). Các chức năng sinh học của HupA đã được nghiên cứu cả in vitro và in vivo, và vai trò của nó trong việc bảo vệ thần kinh dường như là một ứng cử viên điều trị tốt cho bệnh Alzheimer (AD). [1].
Như vậy, Huperzine A 60ml có tác dụng:
- Tăng cường trí nhớ, Cải thiện nhận thức
- Giúp trí não thông thoáng, minh mẫn
- Tăng khả năng tập trung, phân tích
- Tăng khả năng học tập, nghiên cứu
- Hỗ trợ điều trị sa sút trí tuệ ở bệnh nhân Alzheimer.
3. Chỉ định của Huperzine A 60ml
Huperzine A 60ml được sử dụng hỗ trợ điều trị cho các trường hợp:
- Bệnh nhân bị sa sút trí tuệ do tuổi tác
- Bệnh nhân Alzheimer, Parkinson, Lewy…
- Bệnh nhân suy giảm khả năng nhận thức, suy giảm trí nhớ sau chấn thương sọ não, phẫu thuật não do tai nạn, đột quỵ, tai biến mạch máu não…
- Người muốn tăng cường trí nhớ, tăng khả năng tập trung, phân tích, khả năng học tập, nghiên cứu.
4. Liều dùng và cách sử dụng của Huperzine A 60ml
- Ngày uống 2 lần, mỗi lần 1ml (tương ứng 20 giọt)
- Nhỏ đủ hàm lượng siro vào thìa sau đó uống trực tiếp
5. Thông tin nhà sản xuất
- Thương hiệu Công ty ANJOU DEVELOPPEMENT NUTRITION
- Công ty đăng ký Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Hồng Thái.
- Dạng bào chế siro
- Quy cách đóng gói Chai 60ml
- Xuất xứ Pháp
6. Một số thông tin khác
- Chống chỉ định: Chống chỉ định dùng cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm
- Tác dụng phụ: Khi sử dụng Huperzine A có thể gặp các tác dụng không mong muốn như
- Thường gặp: buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy.
- Hiếm gặp: nói chậm, co giật cơ, chảy nước dãi, không tự chủ, huyết áp cao và nhịp tim chậm.
- Tương tác: Chưa có báo cáo. Tuy nhiên không nên uống chung hoặc trộn lẫn Huperzine A với các thuốc khác để tránh tương tác thuốc
- Lưu ý và thận trọng
- Không sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi
- Tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định, không tự ý giảm liều hoặc tăng liều khi chưa hỏi ý kiến của nhân viên y tế
- Nên uống trực tiếp, không nên pha loãng hay trộn lẫn với dung dịch khác để đảm bảo hấp thu tốt nhất.
- Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú: Huperzine A tạo ra phản ứng chống viêm mạnh nên không sử dụng được cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.
- Bảo quản: Bảo quản thuốc trong bao bì kín, để nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 300C, tránh xa tầm với của trẻ em
II. Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Sản Phẩm Phẩm
1. Ưu điểm của Huperzine A
- Thiết kế nhỏ dạng siro nhỏ giọt dễ uống, chia liều theo từng giọt dễ kiểm soát.
- Huperzine A đã được nghiên cứu chứng minh không đem lại tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong điều trị bệnh bệnh Alzheimer [3].
- Sản phẩm không chỉ giúp tăng cường trí não mà còn có đặc tính chống co giật và bảo vệ thần kinh
2. Nhược điểm
- Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Hiệu quả phụ thuộc vào cơ địa mỗi người.
- Cần sử dụng một thời gian để có kết quả tốt nhất.
III. Hoạt Chất Huperzine A Là Gì?
Huperzin A là một alkaloid sesquiterpen nguồn gốc tự nhiên, được tìm thấy trong phần chiết ra từ loài thạch sam răng cưa (Huperzia serrata, một trong các tên gọi trong tiếng Trung của nó là 蛇 足 石 杉: xà túc thạch sam) lần đầu tiên vào năm 1980 tại Viện Y học Chiết Giang và Viện dược liệu Thượng Hải của Viện Hàn lâm khoa học Trung Quốc.
Loài cây này đã từng được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Hoa trong nhiều thế kỷ để điều trị các vết sưng tấy, sốt, viêm phổi, ung thư phổi, bệnh trĩ, thổ huyết (nôn ra máu), tiện huyết (đại tiện ra máu) và các rối loạn đường máu khác. Trong các thử nghiệm lâm sàng gần đây tại Trung Quốc, người ta nhận thấy nó có các tác dụng bảo vệ thần kinh. Hiện tại nó đang được nghiên cứu để điều trị một số bệnh do thoái hóa thần kinh – cụ thể là bệnh Alzheimer