Omega 369 Paris Bổ não, sáng mắt, khỏe mạnh tim mạch, tăng cường trí nhớ
I. Thông tin về sản phẩm Omega 369 Paris
1.1 Thành phần Omega 369 Paris
Dầu cá chứa: 500mg omega3
Dầu hạt lanh chứa: 100mg omega6
Dầu hoa anh thảo chứa: 50mg omega9
Vitamin E: 2,5mg (Dạng sử dụng DL-anpha-tocopheryl acetat)
Coenzym Q10: 0,5mg
Phụ liệu: Gletalin, dầu đậu nành, sáp ong vừa đủ 1 viên nang mềm
1.2 Công dụng Omega 369 Paris
- Bổ sung chất chống oxy hóa, hỗ trợ giúp trung hòa gốc tự do, hỗ trợ giảm thoái hóa võng mạc, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch
- Bổ xung dưỡng chất tốt cho não bộ
- Giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
- Giúp tăng cường thị lực
- Kết hợp giữa Omega 3-6-9 và Vitamin E giúp giảm Cholesterol, triglycerid trong máu, giảm xơ vữa động mạch
1.3 Đối tượng sử dụng
- Người cholesterol, triglycerid trong máu cao
- Người bị xơ vữa động mạch
- Người làm việc nhiều với máy tính, mỏi mát, khô mắt
1.4 Cách dùng
- Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: uống 1 viên/lần, ngày 2-3 lần sau ăn
1.5 Một số thông tin khác
Bảo quản:
- Để nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tránh nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
- Không sử dụng cho người mẫn cảm với các thành phầm của thuốc.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Sản phẩm không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Tiêu chuẩn: TCCS
Sản phẩm đạt chất lượng theo tiêu chuẩn GMP.
II. Đánh giá về sản phẩm Omega 369 Paris
2.1 Tìm hiểu về axit béo Omega-3
2.1.1 Axit béo Omega-3 là gì?
Axit béo omega-3 là chất béo không bão hòa, một loại chất béo mà cơ thể không thể tạo ra mà phải bổ sung bởi chế độ ăn uống. Có nhiều loại chất béo omega-3 khác nhau dựa trên hình dạng và kích thước hóa học của chúng. Dưới đây là ba loại phổ biến nhất:
- Axit Eicosapentaenoic (EPA): Chức năng chính của axit béo 20 carbon này là sản xuất các hóa chất gọi là eicosanoids, giúp giảm viêm. EPA cũng giúp giảm các triệu chứng trầm cảm
- Axit docosahexaenoic (DHA): Một loại axit béo gồm 22 carbon. DHA chiếm khoảng 8% trọng lượng não. DHA rất cần thiết cho sự phát triển não của bé.
- Axit alpha-linolenic (ALA): Axit béo 18 carbon này có thể được chuyển đổi thành EPA và DHA, mặc dù quá trình này không hiệu quả lắm. ALA chủ yếu được sử dụng để sinh năng lượng cho cơ thể.
2.1.2 Chức năng của chất béo omega-3
- Chất béo omega-3 là một thành phần quan trọng của màng tế bào.Cải thiện sức khỏe của tim: Axit béo Omega-3 có thể làm tăng lượng cholesterol HDL “tốt”.
- Bên cạnh đó, chúng cũng có thể làm giảm triglyceride, giảm huyết áp và ngăn chặn sự hình thành các mảng động mạch
- Hỗ trợ sức khỏe tâm thần: Uống omega-3 có thể làm giảm các triệu chứng trầm cảm, tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Nó cũng có thể làm giảm nguy cơ rối loạn tâm thần ở những người có nguy cơ cao.
- Giảm cân và kích thước vòng eo: Chất béo omega-3 đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cân nặng và có thể giúp giảm vòng eo.
- Chỉ số vòng eo đánh giá cân nặng. Chất béo omega-3 giúp người dùng giảm cân và kích thước vòng eo
- Giảm mỡ gan: Bổ sung đầy đủ omega-3 trong chế độ ăn uống có thể giúp bạn giảm lượng chất béo trong gan.
- Hỗ trợ sự phát triển trí não của trẻ sơ sinh: Omega-3 cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển trí não ở trẻ.
- Chống viêm: Chất béo omega-3 có thể làm giảm các phản ứng viêm mà có thể gây ra các bệnh mãn tính trong cơ thể bạn.
- Ngăn ngừa chứng mất trí nhớ: Omega-3 cũng giúp cải thiện trí nhớ ở người già.
- Tăng cường sức khỏe xương: Những người ăn nhiều omega-3 cao có mật độ khoáng xương tốt hơn.
- Ngăn ngừa hen suyễn: Uống omega-3 có thể giúp giảm các triệu chứng hen suyễn, đặc biệt là trong giai đoạn đầu đời. Chế độ ăn uống của người phương Tây thường không chứa đủ omega-3. Sự thiếu hụt đó có thể là nguyên nhân cho các bệnh mãn tính như béo phì, tiểu đường, tim mạch cao ở các quốc gia này.
2.2 Tìm hiểu về axit béo Omega-6
2.2.1 Axit béo omega-6 là gì?
- Giống như axit béo omega-3, axit béo omega-6 là axit béo không bão hòa. Axit béo omega-6 cũng rất cần thiết, vì vậy bạn cần phải bổ sung qua đường ăn uống.
- Omega 6 trong cơ thể chủ yếu được sử dụng để chuyển hóa thành năng lượng. Ngoài ra chúng còn có đặc tính giúp kháng viêm do có thể chuyển hoá thành eicosanoids. Eicosanoids pro-viêm là hợp chất quan trọng trong hệ thống miễn dịch của con người giúp làm giảm quá trình viêm.
- Tuy nhiên, khi lượng này được cung cấp quá nhiều thì chúng lại làm tăng viêm và các bệnh liên quan đến viêm. Tỷ lệ được khuyến nghị của axit béo omega-6 và omega-3 trong chế độ ăn là 4: 1 hoặc ít hơn.
2.2.2 Chức năng của axit béo Omega-6
Một số axit béo omega-6 có lợi trong việc điều trị các triệu chứng của bệnh mãn tính:
- Gamma-linolenic acid (GLA) là một axit béo omega-6 được tìm thấy trong một số loại dầu, chẳng hạn như dầu hoa anh thảo và dầu cây lưu ly. Trong cơ thể, phần lớn chúng được chuyển đổi thành một axit béo dạng khác gọi là dihomo-gamma-linolenic acid (DGLA). Một nghiên cứu cho thấy dùng liều cao GLA giúp giảm đáng kể một số triệu chứng viêm khớp dạng thấp. Một nghiên cứu thú vị khác cho thấy việc bổ sung GLA cùng với thuốc trị ung thư vú có hiệu quả điều trị ung thư vú cao hơn so với chỉ dùng thuốc điều trị đơn lẻ.
- Axit linoleic liên hợp (CLA) là một dạng chất béo omega-6 khác có một số lợi ích sức khỏe. Ví dụ, một nghiên cứu lớn cho thấy dùng 3,2 gam chất bổ sung CLA mỗi ngày giúp giảm khối lượng mỡ trong cơ thể một cách hiệu quả ở người.
- Dầu hoa anh thảo: Bên trong tinh dầu hoa anh thảo chứa lượng lớn omega 6
2.3 Tìm hiểu về Axit béo Omega-9
- Axit oleic là axit béo omega-9 là axit béo không bão hòa đơn phổ biến nhất trong chế độ ăn uống.
- Axit béo omega-9 được xếp vào nhóm “không thiết yếu” do cơ thể chúng ta có thể sản xuất được loại axit béo này.
- Trên thực tế, chất béo omega-9 là chất béo dồi dào nhất trong hầu hết các tế bào trong cơ thể.
- Tuy nhiên, tiêu thụ thực phẩm giàu axit béo omega-9 thay vì các loại chất béo khác cũng mang tới một số tác dụng có lợi cho sức khỏe.
- Một nghiên cứu lớn cho thấy chế độ ăn nhiều chất béo không bão hòa đơn (omega-9) có thể làm giảm 19% triglycerid huyết tương và cholesterol “xấu” giảm mật độ lipoprotein tới 22% ở bệnh nhân tiểu đường.