SIRO VIHODAN hỗ trợ làm giảm các triệu chứng ho, đau rát họng, khản tiếng do viêm họng, viêm phế quản. Sản phẩm dành cho người bị khản tiếng, đau rát họng, viêm họng, viêm phế quản.
I. THÔNG TIN CHUNG CỦA SẢN PHẨM SIRO VIHODAN
1. Công dụng của SIRO VIHODAN
- Hỗ trợ bổ phế, giảm đờm.
- Hỗ trợ làm giảm các triệu chứng ho, đau rát họng, khản tiếng do viêm họng, viêm phế quản.
2. Đối tượng sử dụng:
- Người ho gió, ho khan, ho có đờm, ho do thay đổi thời tiết, ho dai dẳng, lâu ngày.
- Người bị khản tiếng, đau rát họng, viêm họng, viêm phế quản.
3. Hướng dẫn sử dụng SIRO VIHODAN
- Người lớn: 15 – 20 ml/lần x 3 lần/ngày.
- Trẻ em 8 – 15 tuổi: 15 ml/lần x 3 lần/ngày.
- Trẻ em 2 – 8 tuổi: 5 – 10 ml/lần x 3 lần/ngày.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: hỏi ý kiến thầy thuốc trước khi dùng.
4. Thành phần của SIRO VIHODAN: (tính cho 125 ml siro)
- Cao lỏng hỗn hợp: 57,5 ml (tương đương: Cát cánh 7,5 g; Xạ can 7,5 g; Hoàng cầm 7,5 g; Huyền sâm 7,5 g; Cam thảo 3,75 g; Mạch môn đông 2 g; Hạnh nhân 2 g; Ngưu bàng 1,5 g; Kim ngân hoa 1,5 g; Kha tử 1,5 g; Khoản đông hoa 1,5 g; Câu kỷ tử 1,5 g; Đảng sâm 1,5 g; Sa sâm 1,5 g; Xuyên bối mẫu 1,25 g; Tỳ bà diệp 1,25 g; Viễn chí 1,25 g; Bạch chỉ 1,25 g; Quế chi 1 g; Trần bì 1 g).
- Các thành phần khác: Đường, Natri benzoat, nước vừa đủ 125 ml.
5. Thông tin khác:
- Bảo quản: Nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Đóng gói: Hộp 1 chai 125 ml.
- Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất, Ngày sản xuất và hạn sử dụng in trên bao bì.
- Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm, không dùng cho người tỳ vị hư hàn.
- Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
II. ĐÁNH GIÁ THÀNH PHẦN CỦA SIRO VIHODAN
1. Cơ chế tác dụng của từng vị thuốc
Cát cánh (Platycodon grandiflorus):
- Chứa saponin platycodin, kích thích niêm mạc họng, tăng tiết dịch, làm long đờm, giảm ho.
- Có tác dụng kháng viêm, giảm đau, làm dịu cổ họng.
Xạ can (Belamcanda chinensis):
- Có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu đờm, lợi yết hầu.
- Giúp giảm các triệu chứng viêm họng, khản tiếng.
Hạnh nhân (Prunus armeniaca):
- Chứa amygdalin, có tác dụng giảm ho, long đờm, nhuận tràng.
- Giúp làm dịu cơn ho khan, ho dai dẳng.
Kha tử (Terminalia chebula):
- Có tác dụng liễm phế, chỉ khái, sáp tràng.
- Giúp giảm ho, đặc biệt là ho do phế hư.
Khoản đông hoa (Tussilago farfara):
- Có tác dụng nhuận phế, hạ khí, chỉ khái, tiêu đờm.
- Giúp giảm ho, tiêu đờm, đặc biệt là ho do lạnh.
Xuyên bối mẫu (Fritillaria cirrhosa):
- Chứa alkaloid, có tác dụng thanh nhiệt, nhuận phế, hóa đờm, chỉ khái.
- Giúp giảm ho, tiêu đờm, đặc biệt là ho có đờm đặc.
Tỳ bà diệp (Eriobotrya japonica):
- Có tác dụng thanh phế, chỉ khái, giáng nghịch, hóa đờm.
- Giúp giảm ho, tiêu đờm, đặc biệt là ho do nhiệt.
Hoàng cầm (Scutellaria baicalensis):
- Chứa flavonoid, có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, thanh nhiệt, táo thấp.
- Giúp giảm các triệu chứng viêm nhiễm, sốt.
Huyền sâm (Scrophularia ningpoensis):
- Có tác dụng thanh nhiệt, dưỡng âm, sinh tân, giải độc.
- Giúp giảm các triệu chứng nhiệt bệnh, khô miệng, khát nước.
Kim ngân hoa (Lonicera japonica):
- Chứa flavonoid, có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, thanh nhiệt, giải độc.
- Giúp giảm các triệu chứng viêm nhiễm, đặc biệt là viêm đường hô hấp trên.
Ngưu bàng (Arctium lappa):
- Có tác dụng tán phong nhiệt, thanh nhiệt, giải độc, thấu chẩn.
- Giúp giảm các triệu chứng sốt, viêm họng, phát ban.
Bạch chỉ (Angelica dahurica):
- Có tác dụng tán phong giải biểu, thông khiếu, chỉ thống, táo thấp, tiêu thũng.
- Giúp giảm các triệu chứng đau đầu, nghẹt mũi, viêm xoang.
Đảng sâm (Codonopsis pilosula):
- Chứa polysaccharide, saponin, có tác dụng bổ trung ích khí, sinh tân, dưỡng huyết.
- Giúp tăng cường sức đề kháng, giảm mệt mỏi.
Sa sâm (Adenophora stricta):
- Có tác dụng dưỡng vị sinh tân, thanh phế nhuận táo.
- Giúp giảm các triệu chứng ho khan, khô họng.
Mạch môn đông (Ophiopogon japonicus):
- Chứa saponin, polysaccharide, có tác dụng dưỡng âm, sinh tân, nhuận phế, thanh tâm.
- Giúp giảm các triệu chứng ho khan, khô họng, mất ngủ.
Câu kỷ tử (Lycium barbarum):
- Chứa polysaccharide, vitamin, khoáng chất, có tác dụng bổ can thận, nhuận phế, sinh tinh, minh mục.
- Giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, cải thiện thị lực.
Quế chi (Cinnamomum cassia):
- Chứa tinh dầu, có tác dụng phát hãn giải cơ, ôn kinh thông mạch, ôn dương hóa khí.
- Giúp làm ấm cơ thể, giảm đau nhức.
Trần bì (Citrus reticulata):
- Chứa tinh dầu, flavonoid, có tác dụng lý khí kiện tỳ, táo thấp hóa đờm.
- Giúp giảm các triệu chứng đầy bụng, khó tiêu, ho có đờm.
Viễn chí (Polygala tenuifolia):
- Có tác dụng an thần, ích trí, hóa đờm, khai khiếu.
- Giúp cải thiện giấc ngủ, giảm ho.
2. Cơ chế tác dụng tổng hợp của SIRO VIHODAN
Sự kết hợp của các vị thuốc trên mang lại các tác dụng chính sau:
- Đơn thuốc này có sự kết hợp hài hòa giữa các vị thuốc có tác dụng trị ho, tiêu đờm, thanh nhiệt, giải độc, bổ khí, dưỡng âm, hành khí, ôn ấm.
- Sự phối hợp này giúp tăng cường hiệu quả điều trị, đồng thời giảm thiểu các tác dụng phụ có thể xảy ra.
- Đơn thuốc này thường được sử dụng để điều trị các chứng ho do cảm lạnh, viêm họng, viêm phế quản, cũng như các chứng bệnh gây suy nhược cơ thể.
3. Ứng dụng của SIRO VIHODAN
- Ho khan, ho có đờm
- Viêm họng, đau họng, khản tiếng
- Viêm phế quản
- Cảm lạnh, cảm cúm
- Viêm phổi
Lưu ý: Đánh giá dựa trên thành phần của sản phẩm SIRO VIHODAN do nhà sản xuất công bố. Mọi thông tin chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng nên tham khảo ý kiến trực tiếp từ Bác sỹ/ Dược sỹ.