Thuốc Attom là thực phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu như vitamin A, B1, B2, B3, B6, B12, D3, sắt, canxi, magie và lysin, giúp hỗ trợ tăng cường sức đề kháng, cải thiện chuyển hóa và bổ sung vi chất cho cơ thể trong các trường hợp thiếu hụt nhẹ.
I. Thông tin sản phẩm Thuốc Attom
1. Công dụng của Attom
- Giúp cải thiện tình trạng cơ thể suy nhược, người gầy mòn, bị thiếu máu, mệt mỏi, chán ăn, suy sụp tinh thần, người đang trong thời kỳ dưỡng bệnh hoặc phụ nữ có thai, cho con bú, những người bệnh ăn kiêng hoặc mất cân đối trong chế độ điều trị.
- Hỗ trợ trong điều trị cho các trường hợp mắc bệnh mạn tính, người đang cai nghiện, bị bệnh xơ vữa động mạch và các bệnh của tuổi già.
2. Thành phần của Thuốc Attom
- Vitamin A:1000IU
- Vitamin D3: 270IU
- Vitamin B1: 2mg
- Vitamin B2: 2mg
- Vitamin B3: 8mg
- Vitamin B6: 2mg
- Vitamin B12:3mcg
- Canxi: 20mg
- Magnesi: 1mg
- Sắt: 1,5mg
- Lysin: 3mg
- Tá dược vừa đủ
3. Đối tượng sử dụng Thuốc Attom
- Người suy nhược cơ thể, mệt mỏi, chán ăn: Giúp tăng cường sinh lực và cải thiện tình trạng thiếu máu, suy sụp tinh thần.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Hỗ trợ bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết trong giai đoạn này.
- Người trong giai đoạn dưỡng bệnh hoặc ăn kiêng: Giúp bổ sung dinh dưỡng, hỗ trợ phục hồi sức khỏe.
- Người mắc bệnh mạn tính, xơ vữa động mạch, căng thẳng quá độ (stress): Hỗ trợ trong điều trị và cải thiện tình trạng sức khỏe.
- Trẻ em chậm lớn hoặc mắc bệnh nhiễm khuẩn hô hấp: Giúp bổ sung vitamin và khoáng chất, hỗ trợ tăng trưởng và sức đề kháng.
- Người bị quáng gà, khô mắt, rối loạn nhìn màu mắt: Hỗ trợ điều trị các vấn đề về thị giác.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh lý như: Vảy cá, trứng cá, móng tay chân biến đổi, tóc gãy rụng, rối loạn mãn kinh, xơ teo âm hộ, mất khứu giác, viêm mũi họng mãn, điếc do nhiễm độc, ù tai, nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa.
- Phòng ngừa thiếu vitamin A: Đặc biệt ở người mới ốm dậy, phụ nữ cho con bú và người cường giáp.
4. Liều dùng – Cách dùng
Liều dùng
- Người lớn
- Nam: uống 800-1000 microgam/ngày
- Nữ: Uống 800 microgam/ngày
- Phụ nữ có thai: Uống 800-900 microgam/ngày
- Phụ nữ cho con bú: Uống 1200-1300 microgam/ngày
- Trẻ em
- Trẻ sơ sinh – 3 tuổi: uống 375-400 microgam/ngày
- Trẻ 4-6 tuổi: uống 500 microgam/ngày
- Trẻ 7-10 tuổi: Uống 700 microgam/ngày
Cách dùng
- Thuốc Attom dùng đường uống theo chỉ định của bác sĩ
5. Một số thông tin khác
Lưu ý
- Dùng Thuốc Attom theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý dùng quá liều theo khuyến cáo.
- Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để được tư vấn kỹ càng trước khi dùng Thuốc Attom.
- Thành phần Thuốc Attom có chứa canxi do đó thận trọng ở bệnh nhân suy thận, bệnh nhân có bệnh lý liên quan đến tăng calci huyết, tránh dùng ở bệnh nhân có sỏi thận hoặc có tiền sử bị sỏi thận
Tác dụng phụ
- Phản ứng dị ứng:
- Nổi mẩn đỏ, ngứa, phát ban hoặc sưng.
- Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể gây khó thở (phản ứng hiếm gặp).
- Rối loạn tiêu hóa:Buồn nôn, đầy bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
- Cảm giác nóng rát dạ dày:Do thành phần vitamin C hoặc các muối khoáng kích ứng nhẹ niêm mạc dạ dày.
- Tăng canxi huyết (hiếm gặp):Có thể xảy ra khi sử dụng quá liều kéo dài, gây đau đầu, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
- Để xa tầm tay của trẻ em
II. Đánh Giá Chất Lượng Sản Phẩm Attom
1. Đánh giá chất lượng theo từng nhóm thành phần
Vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B6, B12)
- Giúp hỗ trợ chuyển hóa năng lượng, duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh và chức năng miễn dịch.
- Hàm lượng phù hợp với nhu cầu hàng ngày, không vượt quá giới hạn an toàn.
Vitamin A (1000 IU) & D3 (270 IU)
- Giúp tăng cường thị lực, làn da và xương chắc khỏe.
- Liều lượng nằm trong giới hạn an toàn, đặc biệt phù hợp cho trẻ em và người thiếu hụt nhẹ.
Khoáng chất (Canxi, Magnesi, Sắt)
- Hàm lượng ở mức thấp, phù hợp với vai trò bổ sung nhẹ hằng ngày chứ không điều trị thiếu hụt nghiêm trọng.
- Sắt ở mức 1,5mg giúp phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt mà không gây táo bón.
Lysin (3mg)
- Hỗ trợ hấp thu canxi, tăng cường miễn dịch và kích thích ăn uống ở trẻ em.
- Tuy nhiên, liều này khá thấp nếu so với liều bổ sung lysin thường dùng (100–500 mg/ngày).
2. Nhược điểm của thuốc Attom cần lưu ý
- Không đủ mạnh để dùng trong điều trị thiếu hụt nghiêm trọng (do liều tương đối thấp).
- Chưa thấy thông tin về dạng bào chế (viên nén, siro…) và nhà sản xuất, nên khó đánh giá độ tin cậy hoàn toàn.
- Không có thông tin về giấy phép lưu hành hoặc công bố sản phẩm tại Việt Nam, điều này quan trọng với tính hợp pháp và an toàn.
3. Bảng so sánh với nhu cầu khuyến nghị hằng ngày (RDA):
| Thành phần | Hàm lượng trong Attom | Nhu cầu khuyến nghị hằng ngày (RDA)* | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Vitamin A | 1000 IU (~300 mcg RAE) | 600–900 mcg RAE | Chỉ đạt khoảng 30–50% RDA |
| Vitamin D3 | 270 IU (~6.75 mcg) | 15–20 mcg | Chỉ đạt ~30–45% RDA |
| Vitamin B1 | 2 mg | 1.1–1.5 mg | Đủ hoặc dư nhẹ |
| Vitamin B2 | 2 mg | 1.1–1.3 mg | Đủ hoặc dư nhẹ |
| Vitamin B3 | 8 mg | 14–16 mg | Thiếu khoảng 50% |
| Vitamin B6 | 2 mg | 1.3–1.7 mg | Đủ hoặc dư nhẹ |
| Vitamin B12 | 3 mcg | 2.4 mcg | Đủ |
| Canxi | 20 mg | 1000–1300 mg | Rất thấp (~2%) |
| Magnesi | 1 mg | 300–420 mg | Rất thấp (<0.5%) |
| Sắt | 1.5 mg | 8–18 mg | ~10–18% RDA |
| Lysin | 3 mg | 1.000–3.000 mg | Gần như không đáng kể |
*Nguồn: WHO, NIH, và Viện Dinh dưỡng Quốc gia VN – mức trung bình cho người lớn.
